SLURRY Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "SLURRY" trong tiếng việt-tiếng anh. HH Slurry Pump có hai loại chế độ cấu trúc, đó là một hợp kim cao chrome và cao su mặc một kháng. - HH Slurry Pump have two kinds of structural modes, which are the high-chrome alloy one and the rubber wear-resistance one.

Đọc thêm

Abrasive slurry

Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí. bùn sệt Tiếng Anh là gì? ... Giải thích Abrasive slurry nghĩa là bùn sệt. Đây là cách dùng Abrasive slurry. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Tổng kết.

Đọc thêm

KNIFE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

KNIFE ý nghĩa, định nghĩa, KNIFE là gì: 1. a tool, usually with a metal blade and a handle, used for cutting and spreading food or other…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

EQUIPMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

EQUIPMENT ý nghĩa, định nghĩa, EQUIPMENT là gì: 1. the set of necessary tools, clothing, etc. for a particular purpose: 2. the act of equipping a…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

slurry | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …

slurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

Slurry Meaning In Gujarati

Slurry meaning in Gujarati - Learn actual meaning of Slurry with simple examples & definitions. Also you will learn Antonyms, synonyms & best example sentences. This …

Đọc thêm

Gujarati | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …

Gujarati - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho Gujarati: 1. a language spoken by many people from India, that is the state language of the Gujarat region 2…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

WATER SLURRY Tiếng việt là gì

Ví dụ về sử dụng water slurry trong một câu và bản dịch của họ. Example, sewage, mud pulp and CWS(coal water slurry). - Ví dụ, nước thải, bột bùn và CWS( bùn nước than). ... Nghĩa là, nước bùn sẽ cứng lại cho đến khi nó không thể được sử dụng nữa.

Đọc thêm

AVAILABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

AVAILABLE ý nghĩa, định nghĩa, AVAILABLE là gì: 1. able to be bought or used: 2. If someone is available, they are not busy and therefore able to…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

CUTLERY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CUTLERY ý nghĩa, định nghĩa, CUTLERY là gì: 1. knives, forks, and spoons used for eating food 2. knives, forks, and spoons used for eating food…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

SLURRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

slurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Tải English to Gujrati Dictionary App trên PC với giả lập

Nó chứa hơn 1500.000 từ với định nghĩa của chúng. Từ điển tiếng Anh Gujarati đáp ứng mọi nhu cầu của tất cả những người nói tiếng Anh, những người muốn học tiếng Anh từ ngôn ngữ Gujrati. Tiếng Anh Gujrati wordbook có một giao diện người dùng dễ dàng và đơn giản.

Đọc thêm

Google Translate

Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

Đọc thêm

slurry meaning in gujarati

slurry meaning in gujarati: રગડો | Learn detailed meaning of slurry in gujarati dictionary with audio prononciations, definitions and usage. This page also provides synonyms and …

Đọc thêm

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

IMPORTANT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

DOWNPOUR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DOWNPOUR ý nghĩa, định nghĩa, DOWNPOUR là gì: 1. a lot of rain in a short time 2. a lot of rain in a short time 3. a lot of rain falling in a…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

GUJARATI Tiếng anh là gì

Ví dụ về sử dụng gujarati trong một câu và bản dịch của họ. Tanna sinh ra và lớn lên trong một gia đình Gujarati. - She was born and raised in a Gujarati Family. tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch. Tiếng việt.

Đọc thêm

CEREAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CEREAL ý nghĩa, định nghĩa, CEREAL là gì: 1. a plant that is grown to produce grain: 2. a food that is made from grain and eaten with milk…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

AMENDMENT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

PART | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

PART ý nghĩa, định nghĩa, PART là gì: 1. some but not all of a thing: 2. partly, or to some degree: 3. to an important degree: . Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

AVAILABLE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

Thuật ngữ cơ khí thường gặp nhất hiện nay mọi người cần biết

Những thuật ngữ cơ khí thường gặp nhất dưới đây chắc chắn sẽ giúp ích cho các bạn trong việc giảm bớt khó khăn và hỗ trợ ứng dụng linh hoạt trong các tình huống cá nhân. Abrasive stick, stone : đá mài. adapter : khâu nối. adapter plate unit : …

Đọc thêm

SLURRY Tiếng việt là gì

Slurry pump is also called Sludge Pump, trash pump, silt pump, ash slurry pump, solid pump etc…. Bơm bùn cũng được gọi là máy bơm bùn, máy bơm rác, bơm silt, bơm ash slurry, máy bơm rắn, vv…. Mines, mills, and plants around the world use Schurco Slurry pumps and spare parts on every continent except Antarctica.

Đọc thêm

slurry meaning in Gujarati ગુજરાતી #KHANDBAHALE

slurry meaning in Gujarati ગુજરાતી is a translation of slurry in Gujarati ગુજરાતી dictionary. Click for meanings of slurry, including synonyms, antonyms. …

Đọc thêm

Marathi Gujarati Dịch | Marathi Dịch | Dịch | Çevirce

Marathi Gujarati Dịch Văn Bản, Marathi Gujarati Dịch Câu, Bản Dịch Đoạn Văn Không Giới Hạn DỊCH THUẬT LỜI BÀI HÁT LIÊN KẾT TÌM KİẾM CÔNG TY LYRICS VIDEO GIAO TIẾP

Đọc thêm

Gujarati để dịch câu việt | Dịch câu của bạn trực tuyến miễn phí

Chúng tôi dịch trích dẫn gujarati sang tiếng Việt, và ngược lại, trong khi vẫn giữ ý nghĩa không thay đổi. Đôi khi báo giá thay đổi tại thời điểm thay đổi trong gujarati sang tiếng Việt. Đối tượng của Bản dịch câu đặc biệt là để giữ cho ý nghĩa thực sự không thay đổi.

Đọc thêm

GRATUITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GRATUITY ý nghĩa, định nghĩa, GRATUITY là gì: 1. a small amount of money for someone who has provided you with a service, in addition to the…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

SYSTEM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SYSTEM ý nghĩa, định nghĩa, SYSTEM là gì: 1. a set of connected things or devices that operate together: 2. a set of computer equipment and…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

slurry Meaning in Gujarati

slurry meaning in Gujarati. What is slurry in Gujarati? See pronunciation, translation, synonyms, examples, definitions of slurry in Gujarati

Đọc thêm

TANK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

TANK ý nghĩa, định nghĩa, TANK là gì: 1. a container that holds liquid or gas: 2. a large military fighting vehicle designed to protect…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Gujarati-2011-Chương-7- -Chẩn-đoán-hồi-quy-Các-lỗi

10 Để biết chi tiết, xem Gujarati/Porter, trang 482-3. 11 Để biết chi tiết, xem Gujarati/Porter, trang 483-6. Download. 0 0. Was this document helpful? 0 0. ... Chúng ta để cho bạn đọc tự giải thích các hệ số khác trong bảng này. Nghĩa …

Đọc thêm

SLURRY

Tra từ 'slurry' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. ... Nghĩa của "slurry" trong tiếng Việt. volume_up. slurry {danh} VI. hồ xi măng; bùn than; vữa chịu lửa; Bản dịch. EN slurry {danh từ}

Đọc thêm

SENSITIZE trong câu | Các câu ví dụ từ Cambridge Dictionary

Các ví dụ của SENSITIZE trong câu, cách sử dụng. 96 các ví dụ: Potential sensitizing effects of antidepressant drugs on depression. - Thus…

Đọc thêm

SLURRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

slurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

SLURRY | Phát âm trong tiếng Anh

Phát âm của slurry. Cách phát âm slurry trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

Đọc thêm

slurry nghĩa trong gujarati

"slurry" là gì? Nghĩa của từ slurry trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. 2. to prepare such a paste.to prepare such a paste. Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể ...

Đọc thêm