36+ cách nói tuyệt vời bằng tiếng Anh và mẫu câu bạn nên biết
Tổng hợp từ vựng miêu tả sự tuyệt vời trong tiếng Anh. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: tuyệt vời. Ví dụ: The sky looks amazing tonight with all the stars dazzling in the clear sky. (Bầu trời trông thật tuyệt vời tối nay, với những vì sao lấp lánh trên nền trời quang đãng.)
Đọc thêm