MÁY MÓC

máy móc (từ khác: tự động, vô ý thức) volume_up. automatic {tính} máy móc (từ khác: theo nghi lễ, trang trọng, câu nệ, kiểu cách, long trọng) volume_up. formal {tính} máy móc (từ khác: thuộc máy móc, thuộc cơ khí) volume_up. mechanical {tính}

Đọc thêm

MÁY MÓC

What is the translation of "máy móc" in English? Translation for 'máy móc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Đọc thêm

Tổng hợp các loại máy móc công nghiệp phổ biến hiện nay

Các loại máy móc công nghiệp phổ biến hiện nay. Máy móc phục vụ nhu cầu sản xuất. Máy móc trong ngành cơ khí. Những thiết bị máy móc tạo ra áp lực lớn. Các thiết bị máy móc vệ sinh công nghiệp. Máy móc công nghiệp làm nhiệm vụ bảo dưỡng. Thiết bị nhỏ sử dụng cho ...

Đọc thêm

1 số ví dụ về máy móc trong tiếng Anh

Máy móc trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất và một số từ vựng tiếng anh liên quan đến "máy móc" mà bạn nên biết.

Đọc thêm

máy móc in English

Translation of "máy móc" into English. machine, machinery, apparatus are the top translations of "máy móc" into English. Sample translated sentence: Tôi nghe nói đã từng có rất nhiều máy móc. ↔ I hear there used to be lots of machines.

Đọc thêm

Máy móc – Wikipedia tiếng Việt

Máy móc (hoặc gọi ngắn gọn là Máy) là một hệ thống vật lý sử dụng năng lượng để tác dụng lực và thực hiện chuyển động nhằm thực hiện một hành động. Máy móc có thể được điều khiển bởi động vật, con người, các lực tự nhiên như gió và nước, và bằng ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Máy móc

Tính từ. thiếu linh hoạt, sáng tạo, chỉ biết nói, làm theo đúng những gì đã có sẵn, đã quy định. áp dụng một cách máy móc. cách làm việc máy móc.

Đọc thêm

Sản phẩm mới