MÁY MÓC
máy móc (từ khác: tự động, vô ý thức) volume_up. automatic {tính} máy móc (từ khác: theo nghi lễ, trang trọng, câu nệ, kiểu cách, long trọng) volume_up. formal {tính} máy móc (từ khác: thuộc máy móc, thuộc cơ khí) volume_up. mechanical {tính}
Đọc thêm