Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô và các phụ tùng
Phần 1. Từ vựng tiếng trung chuyên ngành ô tô. 1 Bót lái qìchē dònglì zhuǎnxiàng qì. 2 Bình khí nén chūqìtǒng. 3 Đèn pha qián zhào dēng. 4 Nắp trần dǐng gài. 5 Ghế lái, đệm ghế lái zuǒyòu hòu dǎng ní bǎn. 6 Gioăng kính ...
Đọc thêm