BĂNG CHUYỀN HÀNH LÝ Tiếng anh là gì
Ví dụ về sử dụng băng chuyền hành lý trong một câu và bản dịch của họ. Khi đến, nhà ga có 72 quầy và 14 băng chuyền hành lý. - In arrivals, the terminal contains 72 immigration counters and 14 baggage carousels. ... Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư ...
Đọc thêm