Chưng là gì, Nghĩa của từ Chưng | Từ điển Việt
1 Động từ. 1.1 cố ý đưa ra, bày ra cho nhiều người thấy để khoe; 2 Động từ. 2.1 đun nhỏ lửa và lâu cho bốc hơi và đặc lại (nói về thức ăn lỏng); 2.2 dùng nhiệt làm cho các chất trong một hỗn hợp lần lượt hoá hơi để thu riêng từng chất
Đọc thêm